Thiết bị chuyển mạch Switch HPE 1950 12XGT 4SFP+ JH295A Chính hãng
I. Giới thiệu tổng Thiết bị chuyển mạch Switch HPE 1950 12XGT 4SFP+ JH295A
Thiết bị chuyển mạch HPE JH295A được thiết kế để hoạt động phù hợp với lớp Accees (lớp truy nhập mạng đầu cuối) với chi phí đầu tư là thấp trong dòng HPE OfficeConnect 1950 Switch Series.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH295A được tăng cường bảo mật bằng cách sử dụng các công nghệ virtual LANs, link aggregation, hoặc IGMP Snooping boost uplink performance, và loop prevention enhances network reliability. Switch HPE JH295A sử dụng điện AC 220V.
Thiết bị chuyển mạch HPE JH295A cho phép dễ dàng quản lý ngay cả bởi người dùng không biết kỹ thuật thông qua giao diện Wed trực quan, hỗ trợ HTTP và HTTP Secure (HTTPS)
Thiết bị chuyển mạch HPE JH295A được thiết kế theo chuẩn EIA 1U phù hợp với tất cả các loại tủ rack hoặc gắn trên tường.
Hình anh thiết bị JH295A
Thông số kĩ thuật chi tiết Thiết bị chuyển mạch Switch HPE 1950 12XGT 4SFP+ JH295A
Sản phẩm | 1950 12XGT 4SFP+ Switch |
Mã sản phẩm | JH295A |
Network OS | N/A |
Routing / Switching | Layer 3 Lite |
Quản lý | Smart Managed |
Thông số vật lý | |
Kích thước | 17.32(w) x 6.3(d) x 1.73(h) in (44 x 16 x 4.4 cm) (1U height) |
khối lượng | 8.07 lb (3.66 kg) |
Thông số port | |
LAN Ports | N/A |
SFP+ Ports | 4 fixed 1000/10000 SFP+ ports |
10GBASE-T Ports | 12 RJ-45 1/10GBASE-T ports |
Console Port | 1 dual-personality (RJ-45 or USB micro-B) console port to access limited CLI port
1 RJ-45 out-of-band management port |
Memory and Processor | |
Memory and Processor | 512 MB flash; Packet buffer size: 2 MB, 1 GB SDRAM |
Mounting | |
Mounting | Mounts in an EIA-standard 19 in. telco rack or equipment cabinet (hardware included) |
Hiệu năng | |
100 Mb Latency | < 5 µs |
1000 Mb Latency | < 5 µs |
10 Gbps Latency | < 5 µs |
40 Gbps Latency | N/A |
Throughput | up to 238 Mpps (64-byte packets) |
Switching Capacity | 320 Gbps |
Switch Fabric Speed | N/A |
Routing Table Size | 32 entries (IPv4), 32 entries (IPv6) |
MAC Address Table Size | 16384 entries |
Electrical Characteristics | |
Description | N/A |
Nguồn vào | 100-240 VAC |
Current | [no data] |
Tần số | 50/60 Hz |
Điện năng tiêu thụ tối đa | 75 W |
Nhiệt độ tỏa ra | [no data] |
Công xuất POE | N/A |
Ghi chú | Maximum power rating and maximum heat dissipation are the worst-case theoretical maximum numbers provided for planning the infrastructure with fully loaded PoE (if equipped), 100% traffic, all ports plugged in, and all modules populated. |
Quản lý | |
Management | IMC – Intelligent Management Center, Web browser, limited command-line interface, SNMP Manager, IEEE 802.3 Ethernet MIB |
QA + REVIEW