RG-AP680-AR – Thiết bị phát sóng wifi Ruijie chính hãng
I. Tổng quan thiết bị RG-AP680-AR
Thiết bị phát sóng wifi RG-AP680-AR à một điểm truy cập không dây Wi-Fi 6 tri-radio, công nghệ AI radio, hiệu suất cao và mã hóa cấp doanh nghiệp. Với chế độ quản lý đám mây kết hợp và thiết kế truy cập mật độ cao, RG-AP680-AR có thể triển khai linh hoạt trong các kịch bản mạng ngoài trời chất lượng cao, bao gồm các vùng nóng ngoài trời như quảng trường, công viên và đường phố trong thành phố thông minh, các kịch bản sân vận động trong ngành giáo dục và các kịch bản liên quan đến ngành năng lượng và giao thông đường sắt.
Đặc điểm nổi bật của thiết bị RG-AP680-AR
- Cổng quang 10G và cổng Ethernet 5G để linh hoạt kết nối mạng
- Nâng cấp lên Wi-Fi 6, tốc độ dữ liệu kết hợp lên đến 11.617 Gbps
- Thiết kế sản phẩm công nghiệp, đạt tiêu chuẩn IP68, bảo vệ chống sét 6 kV,
- Nhiệt độ hoạt động: –40°C đến +70°C
- Al radio độc lập để quét an toàn, bảo vệ an ninh mạng không dây
- Quản lý đám mây WIS thống nhất, quản lý và vận hành thông minh
Hình ảnh sản phẩm RG-AP680-AR
Thiết bị phát sóng wifi RG-AP680-AR là thiết bị điện tử quan trọng và cần thiết giúp việc chuyển tải dữ liệu được nhanh chóng và hiệu quả hơn. Với những ưu điểm vượt trội sản phẩm này đã nhận được nhiều đánh giá tích cực từ phía người sử dụng.Hiện nay người dùng thường có xu hướng sử dụng sản phẩm thương hiệu Ruijie ngày càng phổ biến đặc biệt với dòng thiết bị này.
II. Thông số kỹ thuật thiết bị RG-AP680-AR
Sản phẩm | RG-AP680-AR |
802.11n | 14 spatial streams
● Radio 1 – 2.4 GHz: 4×4 MIMO, four spatial streams ● Radio 2 – 5 GHz: 4×4 MIMO, four spatial streams ● Radio 3 – 5 GHz: 4×4 MIMO, four spatial streams ● Radio 4 – 2.4 GHz/5 GHz: 2×2 MIMO, two spatial streams Channels: ● Radio 1 – 2.4 GHz: 20 MHz and 40 MHz ● Radio 2 – 5 GHz: 20 MHz and 40 MHz ● Radio 3 – 5 GHz: 20 MHz and 40 MHz ● Radio 4 –2.4 GHz/5 GHz: 20 MHz and 40 MHz Combined peak data rate: 2.1 Gbps ● Radio 1 – 2.4 GHz: 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 to MCS31) ● Radio 2 – 5 GHz: 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 to MCS31) ● Radio 3 – 5 GHz: 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 to MCS31) ● Radio 4 –2.4 GHz/5 GHz: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 to MCS15) Radio technologies: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM) Modulation types: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM Packet aggregation: ● Aggregate MAC Protocol Data Unit (A-MPDU) ● Aggregate MAC Service Data Unit (A-MSDU) Dynamic Frequency Selection (DFS) Cyclic Delay/Shift Diversity (CDD/CSD) Maximum Ratio Combining (MRC) Space-Time Block Coding (STBC) Low-Density Parity Check (LDPC) Transmit beam-forming (TxBF) |
802.11ac | 10 spatial streams
● Radio 2 – 5 GHz: 4×4 MIMO, four spatial streams ● Radio 3 – 5 GHz: 4×4 MIMO, four spatial streams ● Radio 4 – 5 GHz: 2×2 MIMO, two spatial streams Channels: ● Radio 2 – 5 GHz: 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, and 160 MHz ● Radio 3 – 5 GHz: 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, and 160 MHz ● Radio 4 –5 GHz: 20 MHz, 40 MHz, and 80 MHz Combined peak data rate: 7.795 Gbps ● Radio 2 – 5 GHz: 6.5 Mbps to 3.464 Gbps (MCS0 to MCS9) ● Radio 3 – 5 GHz: 6.5 Mbps to 3.464 Gbps (MCS0 to MCS9) ● Radio 4 – 5 GHz: 6.5 Mbps to 0.867 Gbps (MCS0 to MCS9) Radio technologies: Orthogonal Frequency-Division Multiplexing (OFDM) Modulation types: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM Packet aggregation: ● Aggregate MAC Protocol Data Unit (A-MPDU) ● Aggregate MAC Service Data Unit (A-MSDU) Dynamic Frequency Selection (DFS) Cyclic Delay/Shift Diversity (CDD/CSD) Maximum Ratio Combining (MRC) Space-Time Block Coding (STBC) Low-Density Parity Check (LDPC) Transmit beam-forming (TxBF) |
802.11ax | 12 spatial streams
● Radio 1 – 2.4 GHz: 4×4 uplink/downlink MU-MIMO, four spatial streams ● Radio 2 – 5 GHz: 4×4 uplink/downlink MU-MIMO, four spatial streams ● Radio 3 – 5 GHz: 4×4 uplink/downlink MU-MIMO, four spatial streams Channels: ● Radio 1 – 2.4 GHz: 20 MHz and 40 MHz ● Radio 2 – 5 GHz: 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, and 160 MHz ● Radio 3 – 5 GHz: 20 MHz, 40 MHz, 80 MHz, and 160 MHz Combined peak data rate: 10.755 Gbps ● Radio 1 – 2.4 GHz: 8.6 Mbps to 1.147 Gbps (MCS0 to MCS11) ● Radio 2 – 5 GHz: 8.6 Mbps to 4.804 Gbps (MCS0 to MCS11) ● Radio 3 – 5 GHz: 8.6 Mbps to 4.804 Gbps (MCS0 to MCS11) Radio technologies: uplink/downlink Orthogonal Frequency-Division Multiple Access (OFDMA) Modulation types: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM, 1024-QAM Packet aggregation: ● Aggregate MAC Protocol Data Unit (A-MPDU) ● Aggregate MAC Service Data Unit (A-MSDU) Dynamic Frequency Selection (DFS) Cyclic Delay/Shift Diversity (CDD/CSD) Maximum Ratio Combining (MRC) Space-Time Block Coding (STBC) Low-Density Parity Check (LDPC) Transmit beam-forming (TxBF) WPA3 |
Antenna | Wi-Fi
● 2.4 GHz: four built-in omnidirectional antennas, the max. antenna gain is 6 dBi. ● 5 GHz: eight built-in omnidirectional antennas, the max. antenna gain is 8 dBi. Bluetooth ● One integrated vertically polarized omnidirectional antenna, the max. antenna gain is 4 dBi. |
Antenna gain | 2.4 GHz radio: 4 dBi
5 GHz radio: 6 dBi |
Port | 1 x 100/1000/2500/5000Base-T RJ45 Ethernet port with auto-negotiation
1 x 100/1000Base-T RJ45 Ethernet port with auto-negotiation 2 x 10GE optical ports 1 x RJ45 console port (serial console port) 1 x Bluetooth 5.1 |
Antenna | Built-in Directional Smart Antenna (Support exttenal./ internal antenna switching) |
Status LED | 1 x multi-color system status LED
● AP power-on status ● Software initialization status and upgrade status ● Uplink service interface status ● Wireless user online status ● CAPWAP tunnel timeout ● Specific AP locating Three single-color signal strength LEDs: ● Whether bridging is enabled ● Whether bridging is successful ● Wireless signal strength after successful bridging |
Power Supply |
● 100–240 V AC power supply: The device is equipped with the RG-PL-M16-3M cable, and 1 A current must be guaranteed. The AC power supply needs to be purchased separately.
● PoE input over ETH/PoE: The power source equipment (PSE) complies with IEEE 802.3af/at/bt standard (PoE/PoE+/PoE++). |
Power Consumption |
Maximum power consumption: 50 W
● AC power: 50 W, 2.4 GHz radio 4×4, 5 GHz radio 4×4, LAN 2 for PoE supply ● 802.3bt (PoE++) : 50 W, 2.4 GHz radio 4×4, 5 GHz radio 4×4, LAN 2 for PoE supply ● 802.3at (PoE+) : 25 W, 2.4 GHz radio 4×4, 5 GHz radio 4×4, and Radio 3 and AI Radio disabled (LAN 2 fails to provide power for external devices ) ● 802.3af (PoE) : 12.95 W (all radios do not work, and LAN 2 fails to provide power for external devices) ● Idle mode: 10 W |
Mounting | Wall or pole-mounting (a mounting bracket is delivered with the main unit) |
Dimensions (W x D x H) |
Main unit: 300 mm x 300 mm x 94 mm (11.81 in. x 11.81 in. x 3.70 in.)
Shipping: 470 mm x 410 mm x 170 mm (18.50 in. x 16.14 in. x 6.69 in.) |
Weight |
Unit weight: Main unit: 1.0 kg (2.20 lbs)
Mounting bracket: 0.9 kg (1.98 lbs) Shipping weight:3.15 kg (6.94 lbs) |
MTBF |
200,000 hours (22 years) |
Temperature |
-40°C to 70°C |
Humidity |
5% to 95 % |
Hình ảnh sản phẩm RG-AP680-AR
III. Nhà phân phối thiết bị mạng RG-AP680-AR
SSS Việt Nam tự hào là nhà phân phối chính hãng sản phẩm thiết bị phát sóng wifi RG-AP680-AR hay các sản phẩm thiết bị mạng khác đến từ thương hiệu Ruijie. Chúng tôi luôn tự tin với chất lượng và độ uy tín của mình qua nhiều năm phát triển trong lĩnh vực này, đồng thời luôn tự tin cam kết các sản phẩm được đưa đến tay khách hàng với đầy đủ CO/CQ, bảo hành chính hãng và đội ngũ kĩ thuật lắp đặt chuyên nghiệp. Vì vậy hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá, hỗ trợ và đặt mua sản phẩm:
Công Ty Cổ Phần SSS Việt Nam
Trụ sở: Số 275 Đường Ngọc Hồi, Huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội
VPGD: SSS Building, 10 Ngách 2 Ngõ 124 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: (+84-24)35124999 – Fax: (84-24) 36285892
Hotline: +84 982 82 59 82
Địa chỉ email:Contact@sss.net.vn
Skype ID: tuanpt38
QA + REVIEW